Có 1 kết quả:

九月 jiǔ yuè ㄐㄧㄡˇ ㄩㄝˋ

1/1

jiǔ yuè ㄐㄧㄡˇ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tháng chín